Có 2 kết quả:

啖名 đạm danh噉名 đạm danh

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Ham thích danh vọng. § Cũng viết là “đạm danh” 噉名.

Từ điển trích dẫn

1. Xem “đạm danh” 啖名.